Đăng ký thành công các gói cước 4G Vinaphone, khách hàng có cơ hội trải nghiệm truy cập Internet trên thiết bị di động với tốc độ lên tới 150 Mbps (LTE Vinaphone). Ngoài ra, lựa chọn gói cước 4G Vinaphone phù hợp, khách hàng tiết kiệm được tối đa chi phí cước trong quá trình sử dụng mạng Vinaphone.
Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết và tổng hợp đầy đủ các gói cước 4G Vinaphone thường được khách hàng sử dụng. Hiện nay, khi đăng ký thành công các gói cước 4G Vinaphone, ngoài ưu đãi Data cực khủng, bạn còn có thể còn ưu đãi thêm số phút gọi nội mạng, ngoại mạng hay nhắn tin trong nước.
Những gói cước 4G Vinaphone thường được sử dụng
Các gói 4G Vinaphone tháng trọn gói 30 ngày
Đăng ký nhanh các gói cước dài kỳ của Vinaphone, khách hàng tiết kiệm được 1 tháng cho đến 2 tháng sử dụng
YOLO70 | 70k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV 1YOLO70 gửi 1543 | |
YOLO90 | 90k/ 30 ngày | - 1.5GB / ngày | BV 1YOLO90 gửi 1543 | |
BIG120 | 120k/ 30 ngày | - 2GB / ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
BIG90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
D169G | 169k/ 30 ngày | - 7 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. | BV D169G gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | - 4GB / ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
DT70 | 70k/ 30 ngày | - 10 GB / 30 ngày | BV DT70 gửi 1543 | |
DT90 | 90k/ 30 ngày | - 15 GB / 30 ngày | BV DT90 gửi 1543 | |
DT120 | 120k/ 30 ngày | - 20 GB / 30 ngày | BV DT120 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | - 60 GB / 30 ngày | BV MAX200 gửi 1543 | |
VD90 | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV VD90 gửi 1543 | |
VD120N | 120k/ 30 ngày | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV VD120N gửi 1543 | |
VD150 | 150k/ 30 ngày | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV VD150 gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV D199G gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | - 100 GB / 30 ngày | BV MAX300 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | - 6GB / ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
DGT10 | 10k/ ngày | - 1GB / ngày - Free data truy cập: Youtube, Tiktok, Nhaccuatui, VieOn | BV DGT10 gửi 1543 | |
DGT | 89k/ ngày | - 5GB - Free data truy cập: Youtube, Tiktok, Nhaccuatui, VieOn | BV DGT gửi 1543 | |
VOCUC | 10k/ ngày | - 5 GB / ngày - 5" gọi ngoại mạng. - 1500" gọi nội mạng. | BV VOCUC gửi 1543 | |
D3 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D3 gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ | - 500MB / ngày -> 15GB / 30 ngày - Tiết kiệm 140.000đ | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ | - 1GB / ngày - Tiết kiệm 180.000đ | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
12BIG120 | 1.200k/ 12 chu kỳ | - 2GB / ngày - Tiết kiệm 240.000đ | BV 12BIG120 gửi 1543 | |
12BIG200 | 2.000k/ 12 chu kỳ | - 4GB / ngày - Tiết kiệm 400.000đ | BV 12BIG200 gửi 1543 | |
12D169G | 1.690k/ 12 chu kỳ | - 7 GB/ ngày - 2000"" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 338.000đ | BV 12D169G gửi 1543 | |
12D199G | 1.990k/ 12 chu kỳ | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV 12D199G gửi 1543 | |
12VD90 | 1.080k/ 12 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 12VD90 gửi 1543 | |
12VD120N | 1.440k/ 12 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 12VD120N gửi 1543 | |
12VD150 | 1.800k/ 12 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 12VD150 gửi 1543 | |
12DT70 | 840k/ 12 chu kỳ | - 10 GB/ 30 ngày | BV 12DT70 gửi 1543 | |
12DT90 | 1.080k/ 12 chu kỳ | - 15 GB/ 30 ngày | BV 12DT90 gửi 1543 | |
12DT120 | 1.440k/ 12 chu kỳ | - 20 GB/ 30 ngày | BV 12DT120 gửi 1543 | |
3YOLO70 | 210k/ 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3YOLO70 gửi 1543 | |
3YOLO90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 1,5GB/ ngày | BV 3YOLO90 gửi 1543 | |
3VD90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 3VD90 gửi 1543 | |
3VD120N | 360k/ 3 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 3VD120N gửi 1543 | |
3VD150 | 450k/ 3 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 3VD150 gửi 1543 | |
3DT70 | 210k/ 3 chu kỳ | - 10 GB / 30 ngày | BV 3DT70 gửi 1543 | |
3DT90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 15 GB / 30 ngày | BV 3DT90 gửi 1543 | |
3DT120 | 360k/ 3 chu kỳ | - 20 GB / 30 ngày | BV 3DT120 gửi 1543 | |
3D169G | 507k/ 3 chu kỳ | - 7 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. | BV 3D169G gửi 1543 | |
3D199G | 597k/ 3 chu kỳ | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV 3D199G gửi 1543 | |
6BIG120 | 600k/ 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
6DT70 | 420k/ 6 chu kỳ | - 10 GB / 30 ngày | BV 6DT70 gửi 1543 | |
6DT90 | 540k/ 6 chu kỳ | - 15 GB / 30 ngày | BV 6DT90 gửi 1543 | |
6VD90 | 540k/ 6 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 6VD90 gửi 1543 | |
6VD120N | 720k/ 6 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 6VD120N gửi 1543 | |
6VD150 | 900k/ 6 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 6VD150 gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 | |
3C69 | - 173k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 35k. | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 3C69 gửi 1543 | |
6C69 | 345k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 69k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 6C69 gửi 1543 | |
12C69 | 690k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 138k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 12C69 gửi 1543 | |
3C89 | - 223k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 44k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 3C89 gửi 1543 | |
6C89 | - 445k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 89k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 6C89gửi 1543 | |
12C89 | - 890k/ 12 chu kỳ - Tiết kiệm 178k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 12C89 gửi 1543 |
Các cú pháp hỗ trợ và lưu ý khi sử dụng các gói cước 4G Vinaphone
- Cú pháp hủy gói cước 4G Vinaphone: HUY Mã-Gói gửi 888.
- Kiểm tra dung lượng Data trong quá trình sử dụng: DATA gửi 888.
- Đăng ký gói cước 4G Vinaphone chu kỳ 1 ngày có thời hạn 24h, được tính từ thời điểm đăng ký gói cước.
- Các thuê bao đăng ký thành công gói cước 4G Vinaphone cần đảm bảo tài khoản chính đầy đủ phù hợp gói cước trong quá trình sử dụng.
Trên đây là thông tin chi tiết và đầy đủ các gói cước 4G Vinaphone đang được nhiều người quan tâm và đăng ký. Với bài viết tổng hợp các gói cước 4G Vinaphone này, khách hàng dễ dàng lựa chọn gói cước phù hợp, đảm bảo tiết kiệm nhất trong quá trình sử dụng gói cước.