Các gói cước 4G Vinaphone thay thế gói 3TD49
Các gói cước khác được cung cấp mới nhất
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
YOLO70 | 70k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV 1YOLO70 gửi 1543 | |
![]() YOLO90 | 90k/ 30 ngày | - 1.5GB / ngày | BV 1YOLO90 gửi 1543 | |
![]() BIG120 | 120k/ 30 ngày | - 2GB / ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
![]() BIG90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
![]() D169G | 169k/ 30 ngày | - 7 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. | BV D169G gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | - 4GB / ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
DT70 | 70k/ 30 ngày | - 10 GB / 30 ngày | BV DT70 gửi 1543 | |
DT90 | 90k/ 30 ngày | - 15 GB / 30 ngày | BV DT90 gửi 1543 | |
DT120 | 120k/ 30 ngày | - 20 GB / 30 ngày | BV DT120 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | - 60 GB / 30 ngày | BV MAX200 gửi 1543 | |
![]() VD90 | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV VD90 gửi 1543 | |
VD120N | 120k/ 30 ngày | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV VD120N gửi 1543 | |
VD150 | 150k/ 30 ngày | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV VD150 gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV D199G gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | - 100 GB / 30 ngày | BV MAX300 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | - 6GB / ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
DGT10 | 10k/ ngày | - 1GB / ngày - Free data truy cập: Youtube, Tiktok, Nhaccuatui, VieOn | BV DGT10 gửi 1543 | |
DGT | 89k/ ngày | - 5GB - Free data truy cập: Youtube, Tiktok, Nhaccuatui, VieOn | BV DGT gửi 1543 | |
VOCUC | 10k/ ngày | - 5 GB / ngày - 5" gọi ngoại mạng. - 1500" gọi nội mạng. | BV VOCUC gửi 1543 | |
D3 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D3 gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
![]() 12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ | - 500MB / ngày -> 15GB / 30 ngày - Tiết kiệm 140.000đ | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ | - 1GB / ngày - Tiết kiệm 180.000đ | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
12BIG120 | 1.200k/ 12 chu kỳ | - 2GB / ngày - Tiết kiệm 240.000đ | BV 12BIG120 gửi 1543 | |
12BIG200 | 2.000k/ 12 chu kỳ | - 4GB / ngày - Tiết kiệm 400.000đ | BV 12BIG200 gửi 1543 | |
![]() 12D169G | 1.690k/ 12 chu kỳ | - 7 GB/ ngày - 2000"" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 338.000đ | BV 12D169G gửi 1543 | |
![]() 12D199G | 1.990k/ 12 chu kỳ | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV 12D199G gửi 1543 | |
12VD90 | 1.080k/ 12 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 12VD90 gửi 1543 | |
12VD120N | 1.440k/ 12 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 12VD120N gửi 1543 | |
12VD150 | 1.800k/ 12 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 12VD150 gửi 1543 | |
12DT70 | 840k/ 12 chu kỳ | - 10 GB/ 30 ngày | BV 12DT70 gửi 1543 | |
12DT90 | 1.080k/ 12 chu kỳ | - 15 GB/ 30 ngày | BV 12DT90 gửi 1543 | |
12DT120 | 1.440k/ 12 chu kỳ | - 20 GB/ 30 ngày | BV 12DT120 gửi 1543 | |
![]() 3YOLO70 | 210k/ 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3YOLO70 gửi 1543 | |
![]() 3YOLO90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 1,5GB/ ngày | BV 3YOLO90 gửi 1543 | |
![]() 3VD90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 3VD90 gửi 1543 | |
3VD120N | 360k/ 3 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 3VD120N gửi 1543 | |
3VD150 | 450k/ 3 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 3VD150 gửi 1543 | |
![]() 3DT70 | 210k/ 3 chu kỳ | - 10 GB / 30 ngày | BV 3DT70 gửi 1543 | |
![]() 3DT90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 15 GB / 30 ngày | BV 3DT90 gửi 1543 | |
![]() 3DT120 | 360k/ 3 chu kỳ | - 20 GB / 30 ngày | BV 3DT120 gửi 1543 | |
3D169G | 507k/ 3 chu kỳ | - 7 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. | BV 3D169G gửi 1543 | |
3D199G | 597k/ 3 chu kỳ | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV 3D199G gửi 1543 | |
![]() 6BIG120 | 600k/ 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
![]() 6DT70 | 420k/ 6 chu kỳ | - 10 GB / 30 ngày | BV 6DT70 gửi 1543 | |
![]() 6DT90 | 540k/ 6 chu kỳ | - 15 GB / 30 ngày | BV 6DT90 gửi 1543 | |
![]() 6VD90 | 540k/ 6 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 6VD90 gửi 1543 | |
6VD120N | 720k/ 6 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 6VD120N gửi 1543 | |
6VD150 | 900k/ 6 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 6VD150 gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 | |
3C69 | - 173k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 35k. | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 3C69 gửi 1543 | |
6C69 | 345k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 69k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 6C69 gửi 1543 | |
12C69 | 690k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 138k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 12C69 gửi 1543 | |
3C89 | - 223k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 44k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 3C89 gửi 1543 | |
6C89 | - 445k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 89k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 6C89gửi 1543 | |
12C89 | - 890k/ 12 chu kỳ - Tiết kiệm 178k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 12C89 gửi 1543 |
Nếu bạn đang tìm kiếm ưu đãi hỗ trợ nhu cầu sử dụng data tần suất cao sau 24 giờ mỗi ngày, đừng bỏ qua gói cước 3TD49 Vinaphone. Cách đăng ký gói rất đơn giản, bạn chỉ cần gửi tin theo cú pháp: BV 3TD49 gửi 1543. Gói 4G dài kỳ này khá rẻ chỉ 135.000đ song cho phép người dùng online không giới hạn suốt 3 tháng với ưu đãi 300GB data tốc độ cao.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Ưu đãi khác | |
Chu kỳ | |
Đồng hành cùng gói cước 3TD49 Vinaphone quý khách sẽ có 90 ngày tự tin online ngay trên smartphone của mình và không phải lo lắng phát sinh cước data đắt đỏ. Gói 4G hấp dẫn này sở hữu dung lượng data ưu đãi khủng song quý khách cần lưu ý những quy định về khung giờ sử dụng. Cùng theo dõi thông gói ngay dưới đây để biết thuê bao mình có may mắn được tham gia gói 4G này không và quy định đăng ký, sử dụng gói cụ thể như thế nào nhé!

- Phạm vi triển khai: Trên cả nước, không phân biệt tỉnh thành.
- Đối tượng ưu đãi: Thuê bao được nhà mạng gửi tin nhắn mời tham gia ưu đãi gói cước TD49 Vinaphone.
- Với cú pháp: BV 3TD49 gửi 1543 quý khách có thể thử đăng ký gói cước 3TD49 Vinaphone (Trước khi đăng ký, quý khách đừng quên nạp đủ 135.000đ vào tài khoản chính). Nếu đăng ký không thành công, bạn có thể yên tâm sẽ không bị trừ bất kỳ khoản phí nào!
Hướng dẫn cách đăng ký gói cước 3TD49 Vinaphone
Thuê bao đủ điều kiện tham gia khuyến mãi sẽ đăng ký gói cước 3TD49 Vinaphone thành công dễ dàng với cú pháp: BV 3TD49 gửi 1543
- Tên gói cước : 3TD49 Vinaphone.
- Phí kích hoạt:000đ/ lần thành công.
- Thời hạn sử dụng: 90 ngày.
Ưu điểm khi tham gia gói cước 3TD49 Vinaphone
Đăng ký sử dụng gói cước 3TD49 Vinaphone sẽ có những ưu điểm sau:
- Suốt chu kỳ sử dụng 3 tháng, thuê bao không phải nạp tiền gia hạn hàng tháng.
- Gói cước 3TD49 Vinaphone sở hữu ưu đãi lớn, chi phí rẻ, hạn dùng dài.
- Suốt chu kỳ sử dụng, thuê bao không lo cạn kiệt data truy cập hay phát sinh cước data đắt đỏ.
Các gói cước TD49 Vinaphone khác đang được ưa chuộng
Nhằm hỗ trợ nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng, ngoài gói cước TD49 chu kỳ 3 tháng nhà mạng còn triển khai các gói cước chu kỳ 1 tháng, 6 tháng và 12 tháng. Thông tin gói cụ thể như sau:
CÁC CÚ PHÁP NÊN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ TD49 VINAPHONE | |
---|---|
Kiểm tra dung lượng Data gói cước TD49 Vinaphone | DATA gửi 888Tra cứu Data bằng USSD*111#4 rồi nhấn nút GọiCài đặt ứng dụng MyVNPT để tra cứu. |
Hủy nhanh gói TD49 Vinaphone | HUY TD49 gửi 888 |
Gia hạn TD49 Vinaphone | Gói cước TD49 tự động gia hạn khi hết 30 ngày và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 49.000đ |
CÁC CÚ PHÁP NÊN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ 6TD49 VINAPHONE | |
---|---|
Kiểm tra dung lượng Data gói cước 6TD49 Vinaphone | DATA gửi 888Tra cứu Data bằng USSD*111#4 rồi nhấn nút GọiCài đặt ứng dụng MyVNPT để tra cứu. |
Hủy nhanh gói 6TD49 Vinaphone | HUY 6TD49 gửi 888 |
Gia hạn 6TD49 Vinaphone | Gói cước 6TD49 tự động gia hạn khi hết 6 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 250.000đ |
Đăng ký gói cước TD49 Vinaphone chu kỳ 30 ngày | BV TD49 gửi 1543 |
CÁC CÚ PHÁP NÊN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ 12TD49 VINAPHONE | |
---|---|
Kiểm tra dung lượng Data gói cước 12TD49 Vinaphone | DATA gửi 888Tra cứu Data bằng USSD*111#4 rồi nhấn nút GọiCài đặt ứng dụng MyVNPT để tra cứu. |
Hủy nhanh gói 12TD49 Vinaphone | HUY 12TD49 gửi 888 |
Gia hạn 12TD49 Vinaphone | Gói cước 12TD49 tự động gia hạn khi hết 12 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 490.000đ |
Đăng ký gói cước TD49 Vinaphone chu kỳ 30 ngày | BV TD49 gửi 1543 |
CÁC CÚ PHÁP NÊN BIẾT VỀ ĐĂNG KÝ 3TD49 VINAPHONE | |
---|---|
Kiểm tra dung lượng Data gói cước 3TD49 Vinaphone | DATA gửi 888Tra cứu Data bằng USSD*111#4 rồi nhấn nút GọiCài đặt ứng dụng MyVNPT để tra cứu. |
Hủy nhanh gói 3TD49 Vinaphone | HUY 3TD49 gửi 888 |
Gia hạn 3TD49 Vinaphone | Gói cước 3TD49 tự động gia hạn khi hết 3 chu kỳ và đảm bảo đủ tiền trong tài khoản: 135.000đ |
Đăng ký gói cước TD49 Vinaphone chu kỳ 30 ngày | BV TD49 gửi 1543 |
- Tổng đài 18001091 là tổng đài CSKH của Vinaphone, bạn có thể liên hệ để kiểm tra thông tin ưu đãi gói cước 3TD49.
- Lưu ý về cam kết không chuyển mạng của Vinaphone khi đăng ký gói 3TD49 thành công. Xem Các gói cam kết Vinaphone tại đây.
Xem thêm »:Cách đăng ký 4G Vinaphone được cập nhật thông tin đầy đủ nhất
Tham khảo nhanh các cú pháp đăng ký gói cước 4G Vinaphone khác như sau
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
YOLO70 | 70k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV 1YOLO70 gửi 1543 | |
![]() YOLO90 | 90k/ 30 ngày | - 1.5GB / ngày | BV 1YOLO90 gửi 1543 | |
![]() BIG120 | 120k/ 30 ngày | - 2GB / ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
![]() BIG90 | 90k/ 30 ngày | - 1GB / ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
![]() D169G | 169k/ 30 ngày | - 7 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. | BV D169G gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | - 4GB / ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
DT70 | 70k/ 30 ngày | - 10 GB / 30 ngày | BV DT70 gửi 1543 | |
DT90 | 90k/ 30 ngày | - 15 GB / 30 ngày | BV DT90 gửi 1543 | |
DT120 | 120k/ 30 ngày | - 20 GB / 30 ngày | BV DT120 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | - 60 GB / 30 ngày | BV MAX200 gửi 1543 | |
![]() VD90 | 90k/ 30 ngày | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV VD90 gửi 1543 | |
VD120N | 120k/ 30 ngày | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV VD120N gửi 1543 | |
VD150 | 150k/ 30 ngày | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV VD150 gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV D199G gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | - 100 GB / 30 ngày | BV MAX300 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | - 6GB / ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
DGT10 | 10k/ ngày | - 1GB / ngày - Free data truy cập: Youtube, Tiktok, Nhaccuatui, VieOn | BV DGT10 gửi 1543 | |
DGT | 89k/ ngày | - 5GB - Free data truy cập: Youtube, Tiktok, Nhaccuatui, VieOn | BV DGT gửi 1543 | |
VOCUC | 10k/ ngày | - 5 GB / ngày - 5" gọi ngoại mạng. - 1500" gọi nội mạng. | BV VOCUC gửi 1543 | |
D3 | 15k/ 3 ngày | - 3GB | BV D3 gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | - 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
![]() 12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ | - 500MB / ngày -> 15GB / 30 ngày - Tiết kiệm 140.000đ | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ | - 1GB / ngày - Tiết kiệm 180.000đ | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
12BIG120 | 1.200k/ 12 chu kỳ | - 2GB / ngày - Tiết kiệm 240.000đ | BV 12BIG120 gửi 1543 | |
12BIG200 | 2.000k/ 12 chu kỳ | - 4GB / ngày - Tiết kiệm 400.000đ | BV 12BIG200 gửi 1543 | |
![]() 12D169G | 1.690k/ 12 chu kỳ | - 7 GB/ ngày - 2000"" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. - Tiết kiệm 338.000đ | BV 12D169G gửi 1543 | |
![]() 12D199G | 1.990k/ 12 chu kỳ | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV 12D199G gửi 1543 | |
12VD90 | 1.080k/ 12 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 12VD90 gửi 1543 | |
12VD120N | 1.440k/ 12 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 12VD120N gửi 1543 | |
12VD150 | 1.800k/ 12 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 12VD150 gửi 1543 | |
12DT70 | 840k/ 12 chu kỳ | - 10 GB/ 30 ngày | BV 12DT70 gửi 1543 | |
12DT90 | 1.080k/ 12 chu kỳ | - 15 GB/ 30 ngày | BV 12DT90 gửi 1543 | |
12DT120 | 1.440k/ 12 chu kỳ | - 20 GB/ 30 ngày | BV 12DT120 gửi 1543 | |
![]() 3YOLO70 | 210k/ 3 chu kỳ | - 1GB / ngày | BV 3YOLO70 gửi 1543 | |
![]() 3YOLO90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 1,5GB/ ngày | BV 3YOLO90 gửi 1543 | |
![]() 3VD90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 3VD90 gửi 1543 | |
3VD120N | 360k/ 3 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 3VD120N gửi 1543 | |
3VD150 | 450k/ 3 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 3VD150 gửi 1543 | |
![]() 3DT70 | 210k/ 3 chu kỳ | - 10 GB / 30 ngày | BV 3DT70 gửi 1543 | |
![]() 3DT90 | 270k/ 3 chu kỳ | - 15 GB / 30 ngày | BV 3DT90 gửi 1543 | |
![]() 3DT120 | 360k/ 3 chu kỳ | - 20 GB / 30 ngày | BV 3DT120 gửi 1543 | |
3D169G | 507k/ 3 chu kỳ | - 7 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 150" gọi ngoại mạng. | BV 3D169G gửi 1543 | |
3D199G | 597k/ 3 chu kỳ | - 8 GB/ ngày - 2000" thoại nội mạng. - 250" gọi ngoại mạng. | BV 3D199G gửi 1543 | |
![]() 6BIG120 | 600k/ 6 chu kỳ | - 2 GB / ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
![]() 6DT70 | 420k/ 6 chu kỳ | - 10 GB / 30 ngày | BV 6DT70 gửi 1543 | |
![]() 6DT90 | 540k/ 6 chu kỳ | - 15 GB / 30 ngày | BV 6DT90 gửi 1543 | |
![]() 6VD90 | 540k/ 6 chu kỳ | - 1 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 30" gọi ngoại mạng. | BV 6VD90 gửi 1543 | |
6VD120N | 720k/ 6 chu kỳ | - 1.5 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 50" gọi ngoại mạng. | BV 6VD120N gửi 1543 | |
6VD150 | 900k/ 6 chu kỳ | - 2 GB/ ngày - Miễn phí gọi nội mạng < 10". - 80" gọi ngoại mạng. | BV 6VD150 gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 | |
3C69 | - 173k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 35k. | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 3C69 gửi 1543 | |
6C69 | 345k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 69k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 6C69 gửi 1543 | |
12C69 | 690k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 138k | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV 12C69 gửi 1543 | |
3C89 | - 223k/ 3 chu kỳ - Tiết kiệm 44k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 3C89 gửi 1543 | |
6C89 | - 445k/ 6 chu kỳ - Tiết kiệm 89k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 6C89gửi 1543 | |
12C89 | - 890k/ 12 chu kỳ - Tiết kiệm 178k. | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV 12C89 gửi 1543 |
Trên đây là hướng dẫn chi tiết cách đăng ký gói cước 3TD49 Vinaphone. Chúc quý khách nhận ưu đãi gói nhanh chóng, dễ dàng khi cần và tự tin online mỗi ngày!